eLastic(TPE-83A)
Vật tư in TPE linh hoạt có độ cứng 83A chắc chắn và bền bỉ;Các mẫu in mềm hơn TPU-95A và eFlex, cho cảm giác cầm tay tinh tế và mềm mại, độ ma sát bề mặt cũng thấp.
- * Sự miêu tả:
-
Sự miêu tả
Vật tư in TPE linh hoạt có độ cứng 83A chắc chắn và bền bỉ;Các mẫu in mềm hơn TPU-95A và eFlex, cho cảm giác cầm tay tinh tế và mềm mại, độ ma sát bề mặt cũng thấp.
Điểm bán hàng
Hiệu ứng bề mặt mờ
Cảm giác thân thiện với làn da
Linh hoạt và mềm mại
Mạnh mẽ và bền bỉĐộ đàn hồi cao
độ bền cao
Khả năng chống va đập cao
- * Ứng dụng
- * Mẫu in
-
Bảng thuộc tính sợi | |
---|---|
Dây tóc in 3D | eLastic(TPE-83A) |
Mật độ (g/cm3) | 1.14 |
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (oC, 0,45MPa) | / |
Chỉ số dòng chảy tan chảy (g/10 phút) | / |
Độ bền kéo (MPa) | 32 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | 420 |
Độ bền uốn (MPa) | / |
Mô đun uốn (MPa) | / |
Độ bền va đập của IZOD(kJ/㎡) | / |
Độ bền | 10/9 |
Khả năng in | 6/10 |
Thông số in được đề xuất | |
Nhiệt độ máy đùn (oC) | 220 – 250oC Nhiệt độ khuyến nghị: 240oC |
Nhiệt độ giường(°C) | 45 – 60°C |
Tốc độ quạt | 100% |
Tốc độ in | 20 – 50 mm/giây |
Giường có sưởi | Không bắt buộc |
Bề mặt xây dựng được đề xuất | Giấy mặt nạ, keo đặc PVP, PEI |
Tính năng | |
Linh hoạt | √ |
đàn hồi | √ |
Chống va đập | √ |
Mềm mại | √ |
tổng hợp | —— |
Chống tia cực tím | —— |
Chống nước | —— |
hòa tan | —— |
Chống nóng | —— |
Kháng hóa chất | —— |
Chống mệt mỏi | √ |
Cần sấy khô | —— |
Yêu cầu giường có sưởi | —— |
In khuyến nghị | Sấy ở 55oC/>4h, máy đùn tầm ngắn, in chậm |
1. nên làm khô sợi tóc (55oC/> 4h) trước khi in để đạt được hiệu quả in tốt nhất và sẽ tốt hơn nếu sử dụng cùng với eBOX khi in.
2. Nên sử dụng máy đùn giảm tốc bánh đôi tầm ngắn được thiết kế để linh hoạt và vật liệu đàn hồi không thể được in bằng máy đùn từ xa
3. Sau một thời gian dài in, tạp chất có thể còn sót lại trong đầu phun, vì vậy nên sử dụng nó với dây tóc làm sạch.Nếu cần, vui lòng thay vòi và cổ họng bằng vòi mới.
- Thông số HS eLastic(TPE-83A) cho
Phòng thí nghiệm Bambu & Creality - MSDS
- VỚI TỚI
- ROHS
- TDS